Đọc nhanh: 付款授权 (phó khoản thụ quyền). Ý nghĩa là: Thanh toán ủy quyền. Ví dụ : - 本直接付款授权书将于本栏所填写的日期自动撤销. Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
付款授权 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh toán ủy quyền
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付款授权
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 他们 用 镑 付款
- Họ thanh toán bằng bảng Anh.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 他们 要求 立即 付款
- Họ yêu cầu thanh toán ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
授›
权›
款›