Đọc nhanh: 白癜病 (bạch điến bệnh). Ý nghĩa là: bệnh bạch điến.
白癜病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh bạch điến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白癜病
- 白癜风
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
癜›
白›