Đọc nhanh: 疑问式 (nghi vấn thức). Ý nghĩa là: thể nghi vấn.
疑问式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể nghi vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑问式
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 疑问 式 寻求 答案
- Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 有 一个 疑惑 想 问 你
- Tớ có một thắc mắc muốn hỏi cậu.
- 心中无数 的 疑问 让 他 焦虑
- Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.
- 我 对 他 的 动机 有 疑问
- Tôi nghi ngờ động cơ của anh ấy.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
疑›
问›