Đọc nhanh: 无烟煤白煤 (vô yên môi bạch môi). Ý nghĩa là: than không khói than antraxit than gầy than cứng (Dầu khí và mỏ than).
无烟煤白煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than không khói than antraxit than gầy than cứng (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无烟煤白煤
- 煤烟 弄脏了 墙壁
- Bồ hóng làm bẩn tường rồi.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 你 的 头上 有 煤烟
- Trên đầu bạn có bồ hóng.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 环保部门 要求 我们 使用 无烟煤
- Bộ phận bảo vệ môi trường yêu cầu chúng ta sử dụng than không khói.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
烟›
煤›
白›