Đọc nhanh: 白醋 (bạch thố). Ý nghĩa là: giấm trắng. 无色透明的食醋.
白醋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấm trắng. 无色透明的食醋
白醋是烹调的酸味辅料,色泽透亮、酸味醇正。主要原料有水、大米、食用酒精、食用盐等。能善和调节人体的新陈代谢,作为饮食调料。无色透明的食醋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白醋
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不用 吃醋 , 我 心里 只有 你
- Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
醋›