Đọc nhanh: 白沙乡 (bạch sa hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Baisha hoặc Paisha ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Baisha hoặc Paisha ở quận Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Baisha or Paisha township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Péng hú xiàn] (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沙乡
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
沙›
白›