Đọc nhanh: 白水晶 (bạch thuỷ tinh). Ý nghĩa là: tinh thể đá (khoáng chất).
白水晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thể đá (khoáng chất)
rock crystal (mineral)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白水晶
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
水›
白›