Đọc nhanh: 白榴石 (bạch lựu thạch). Ý nghĩa là: Ngọc lựu trắng.
白榴石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngọc lựu trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白榴石
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 他 爸爸 买 很多 石榴
- Bố anh ấy mua rất nhiều quả lựu.
- 这种 番石榴 很 好吃
- Loại ổi này thật ngon.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榴›
白›
石›