白河镇 báihé zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【bạch hà trấn】

Đọc nhanh: 白河镇 (bạch hà trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Paiho ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "白河镇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Paiho ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan

Paiho town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白河镇

  • volume volume

    - 小镇 xiǎozhèn 濒河 bīnhé

    - Thị trấn nhỏ sát sông.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 白日 báirì 依山 yīshān jǐn 黄河 huánghé 入海流 rùhǎiliú

    - mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng de 小镇 xiǎozhèn shàng yǒu 一条 yītiáo 清澈 qīngchè de 河流 héliú

    - Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 流经 liújīng 多个 duōge 城镇 chéngzhèn

    - Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao