白枕鹤 bái zhěn hè
volume volume

Từ hán việt: 【bạch chẩm hạc】

Đọc nhanh: 白枕鹤 (bạch chẩm hạc). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sếu gáy trắng (Grus vipio).

Ý Nghĩa của "白枕鹤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白枕鹤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sếu gáy trắng (Grus vipio)

(bird species of China) white-naped crane (Grus vipio)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白枕鹤

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 几只 jǐzhī 白鹤 báihè

    - Trong công viên có vài con hạc trắng.

  • volume volume

    - 白色 báisè de zhěn 好看 hǎokàn

    - Vỏ gối màu trắng đẹp.

  • volume volume

    - yīn 白天 báitiān tài 劳累 láolèi 晚上 wǎnshang 落枕 làozhěn jiù zhe

    - vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao