Đọc nhanh: 白松 (bạch tùng). Ý nghĩa là: Thứ cây lớn; da trắng; lá hình kim; nhựa dùng làm thuốc. § Còn gọi là bạch quả tùng 白果松..
白松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ cây lớn; da trắng; lá hình kim; nhựa dùng làm thuốc. § Còn gọi là bạch quả tùng 白果松.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白松
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
白›