Đọc nhanh: 白朴 (bạch phác). Ý nghĩa là: Bai Pu (1226-1306), nhà viết kịch thời Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà Nguyên 元曲四 大家.
白朴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bai Pu (1226-1306), nhà viết kịch thời Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà Nguyên 元曲四 大家
Bai Pu (1226-1306), Yuan dynasty dramatist in the 雜劇|杂剧 tradition of musical comedy, one of the Four Great Yuan dramatists 元曲四大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白朴
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朴›
白›