Đọc nhanh: 白沫 (bạch mạt). Ý nghĩa là: bọt (từ miệng). Ví dụ : - 我得先喷点白沫进你嘴里 Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
白沫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọt (từ miệng)
foam (coming from the mouth); froth
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沫
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沫›
白›