Đọc nhanh: 白河 (bạch hà). Ý nghĩa là: Huyện Baihe ở Ankang 安康 , Thiểm Tây, Thị trấn Paiho ở huyện Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Huyện Baihe ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Baihe County in Ankang 安康 [An1kāng], Shaanxi
✪ 2. Thị trấn Paiho ở huyện Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Paiho town in Tainan County 台南縣|台南县 [Táinánxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白河
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
白›