Đọc nhanh: 白斑军舰鸟 (bạch ban quân hạm điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) loài chim nhỏ (Fregata ariel).
白斑军舰鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) loài chim nhỏ (Fregata ariel)
(bird species of China) lesser frigatebird (Fregata ariel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白斑军舰鸟
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 舰艇 是 各种 军用 舰只 的 总称
- tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 他 曾 是 白军 的 一员
- Anh ấy từng là thành viên của Bạch vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
斑›
白›
舰›
鸟›