Đọc nhanh: 小军舰鸟 (tiểu quân hạm điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim nhỏ lớn (Fregata nhỏ).
小军舰鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim nhỏ lớn (Fregata nhỏ)
(bird species of China) great frigatebird (Fregata minor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小军舰鸟
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 小鸟 叽叽 叫
- tiếng chim kêu chiêm chiếp.
- 小鸟 从 地面 上飞 起来
- Chim nhỏ bay lên từ mặt đất.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
- 小 明 赢得 了 冠军 , 妈妈 很 高兴
- Tiểu Minh giành được chức vô địch, mẹ rất vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
⺌›
⺍›
小›
舰›
鸟›