Đọc nhanh: 白常山 (bạch thường sơn). Ý nghĩa là: cây thường sơn.
白常山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thường sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白常山
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
- 他 经常 念白 字
- Anh ấy thường đọc sai chữ.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山上 的 景象 非常 美丽
- Cảnh tượng trên núi rất đẹp.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
常›
白›