Đọc nhanh: 架空线路 (giá không tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường dây mắc nổi.
架空线路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây mắc nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架空线路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
空›
线›
路›