Đọc nhanh: 白崇禧 (bạch sùng hi). Ý nghĩa là: Bai Chongxi (1893-1966), mot cai ten cua phe chinh minh Quang Tay, quan doi cua Quoc hoi, co vai tro quan trong trong cac chien dich cua Chiang Kaishek 1926-1949.
白崇禧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bai Chongxi (1893-1966), mot cai ten cua phe chinh minh Quang Tay, quan doi cua Quoc hoi, co vai tro quan trong trong cac chien dich cua Chiang Kaishek 1926-1949
Bai Chongxi (1893-1966), a leader of Guangxi warlord faction, top Nationalist general, played important role in Chiang Kaishek's campaigns 1926-1949
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白崇禧
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
白›
禧›