Đọc nhanh: 白帝城 (bạch đế thành). Ý nghĩa là: Thị trấn Baidi ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆, phía bắc Trường Giang, một điểm du lịch quan trọng.
✪ 1. Thị trấn Baidi ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆, phía bắc Trường Giang, một điểm du lịch quan trọng
Baidi town in Chongqing 重慶|重庆, north of the Changjiang, an important tourist attraction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白帝城
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 皇帝 住 在 紫禁城 里
- Hoàng đế sống trong Tử Cấm Thành.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
帝›
白›