volume volume

Từ hán việt: 【hi.hy】

Đọc nhanh: (hi.hy). Ý nghĩa là: hạnh phúc; may mắn. Ví dụ : - 祝你新年禧。 Chúc cậu năm mới may mắn.. - 我希望后来你禧星高照。 Tôi hy vọng sau này bạn sẽ hạnh phúc ngập tràn.. - 我祝你和他在一起禧。 Tôi chúc em sống hạnh phúc bên anh ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạnh phúc; may mắn

幸福;吉利

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 新年 xīnnián

    - Chúc cậu năm mới may mắn.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 后来 hòulái 你禧星 nǐxǐxīng 高照 gāozhào

    - Tôi hy vọng sau này bạn sẽ hạnh phúc ngập tràn.

  • volume volume

    - 我祝 wǒzhù zài 一起 yìqǐ

    - Tôi chúc em sống hạnh phúc bên anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhǎo 参加 cānjiā 千禧年 qiānxǐnián zuì 盛大 shèngdà de 晚会 wǎnhuì

    - Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.

  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân

  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới

  • volume volume

    - zhù 新年 xīnnián

    - Chúc cậu năm mới may mắn.

  • volume volume

    - 我祝 wǒzhù zài 一起 yìqǐ

    - Tôi chúc em sống hạnh phúc bên anh ấy.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 后来 hòulái 你禧星 nǐxǐxīng 高照 gāozhào

    - Tôi hy vọng sau này bạn sẽ hạnh phúc ngập tràn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+12 nét)
    • Pinyin: Xī , Xǐ
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFGRR (戈火土口口)
    • Bảng mã:U+79A7
    • Tần suất sử dụng:Cao