Đọc nhanh: 白山派 (bạch sơn phái). Ý nghĩa là: Giáo phái Hồi giáo Sufi ở Trung Á.
白山派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo phái Hồi giáo Sufi ở Trung Á
Sufi sect of Islam in central Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白山派
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
派›
白›