白山宗 báishān zōng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch sơn tôn】

Đọc nhanh: 白山宗 (bạch sơn tôn). Ý nghĩa là: Giáo phái Hồi giáo Sufi ở Trung Á.

Ý Nghĩa của "白山宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白山宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giáo phái Hồi giáo Sufi ở Trung Á

Sufi sect of Islam in central Asia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白山宗

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • volume volume

    - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 山头 shāntóu 上升 shàngshēng 腾起 téngqǐ 白蒙蒙 báiméngméng de 雾气 wùqì

    - trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.

  • volume volume

    - 白日 báirì 依山 yīshān jǐn 黄河 huánghé 入海流 rùhǎiliú

    - mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)

  • volume volume

    - 白云 báiyún 盘绕在 pánràozài 山间 shānjiān

    - Mây trắng lượn quanh núi.

  • volume volume

    - 漫漫 mànmàn 白雪 báixuě 覆盖 fùgài zhe 山野 shānyě

    - Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.

  • volume volume

    - 一代 yídài 宗匠 zōngjiàng

    - bậc thầy một thời đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao