Đọc nhanh: 白斑症 (bạch ban chứng). Ý nghĩa là: bạch biến.
白斑症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch biến
vitiligo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白斑症
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
症›
白›