Đọc nhanh: 白富美 (bạch phú mĩ). Ý nghĩa là: "Ms Perfect" (tức là da trắng, giàu và đẹp) (tiếng lóng trên Internet).
白富美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Ms Perfect" (tức là da trắng, giàu và đẹp) (tiếng lóng trên Internet)
"Ms Perfect" (i.e. fair-skinned, rich and beautiful) (Internet slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白富美
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 白洋淀 物产 很 丰富
- Hồ Bạch Dương sản vật rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
白›
美›