Đọc nhanh: 白垩世 (bạch ác thế). Ý nghĩa là: Kỷ Phấn trắng (thời kỳ địa chất cách đây 140-65m năm).
白垩世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỷ Phấn trắng (thời kỳ địa chất cách đây 140-65m năm)
Cretaceous (geological period 140-65m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白垩世
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
垩›
白›