Đọc nhanh: 欧亚红尾鸲 (âu á hồng vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lông đỏ thông thường (Phoenicurus phoenicurus).
欧亚红尾鸲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lông đỏ thông thường (Phoenicurus phoenicurus)
(bird species of China) common redstart (Phoenicurus phoenicurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧亚红尾鸲
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尾›
欧›
红›
鸲›