Đọc nhanh: 白刃 (bạch nhận). Ý nghĩa là: dao sắc; dao găm; gươm tuốt trần; mã tấu sắc bén. Ví dụ : - 白刃格斗 trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
白刃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao sắc; dao găm; gươm tuốt trần; mã tấu sắc bén
锋利的刀
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白刃
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刃›
白›