Đọc nhanh: 白军 (bạch quân). Ý nghĩa là: Bạch vệ hay Phong trào Da trắng, quân đội chống cộng sản chiến đấu chống lại những người Bolshevik trong Nội chiến Nga (1917-1922).
白军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch vệ hay Phong trào Da trắng, quân đội chống cộng sản chiến đấu chống lại những người Bolshevik trong Nội chiến Nga (1917-1922)
White Guard or White Movement, anti-communist troops fighting against the Bolsheviks during the Russian Civil War (1917-1922)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 他 曾 是 白军 的 一员
- Anh ấy từng là thành viên của Bạch vệ.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
白›