白托 bái tuō
volume volume

Từ hán việt: 【bạch thác】

Đọc nhanh: 白托 (bạch thác). Ý nghĩa là: chăm sóc ban ngày cho người già (viết tắt cho 白天 托管), kẻ lừa đảo (từ đồng âm của 拜託 | 拜托), bị che mắt bởi lòng tham.

Ý Nghĩa của "白托" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白托 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chăm sóc ban ngày cho người già (viết tắt cho 白天 托管)

day care for the elderly (abbr. of 白天托管 [bái tiān tuō guǎn])

✪ 2. kẻ lừa đảo (từ đồng âm của 拜託 | 拜托)

swindler (homonym of 拜託|拜托 [bài tuō])

✪ 3. bị che mắt bởi lòng tham

to be blinded by greed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白托

  • volume volume

    - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao