Đọc nhanh: 白托 (bạch thác). Ý nghĩa là: chăm sóc ban ngày cho người già (viết tắt cho 白天 托管), kẻ lừa đảo (từ đồng âm của 拜託 | 拜托), bị che mắt bởi lòng tham.
白托 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc ban ngày cho người già (viết tắt cho 白天 托管)
day care for the elderly (abbr. of 白天托管 [bái tiān tuō guǎn])
✪ 2. kẻ lừa đảo (từ đồng âm của 拜託 | 拜托)
swindler (homonym of 拜託|拜托 [bài tuō])
✪ 3. bị che mắt bởi lòng tham
to be blinded by greed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白托
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
白›