Đọc nhanh: 白左 (bạch tả). Ý nghĩa là: những người theo chủ nghĩa tự do phương Tây ngây thơ, tự cho mình là đúng (tiếng lóng trên Internet từ năm 2015).
白左 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những người theo chủ nghĩa tự do phương Tây ngây thơ, tự cho mình là đúng (tiếng lóng trên Internet từ năm 2015)
naive, self-righteous Western liberals (Internet slang since 2015)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白左
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
白›