Đọc nhanh: 白养 (bạch dưỡng). Ý nghĩa là: cơm toi.
白养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm toi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白养
- 他养 了 一只 白兔
- Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 啊 , 好 啦 , 一样 白米 养 百样 人嘛
- Ồ, được rồi, một loại gạo trắng có thể nuôi dưỡng nhiều loại người.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
白›