Đọc nhanh: 发讯机 (phát tấn cơ). Ý nghĩa là: máy phát tin.
发讯机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phát tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发讯机
- 发动机 失灵
- động cơ mất tác dụng.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 发出 总攻击 的 讯号
- gửi tín hiệu tổng tấn công.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 他 时 有 发言 的 机会
- Anh ấy thường có cơ hội phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
机›
讯›