Đọc nhanh: 白兰瓜 (bạch lan qua). Ý nghĩa là: dưa ngọt.
白兰瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa ngọt
honeydew melon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兰瓜
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 你 这个 蠢 脑瓜 什么 时候 才 会 明白
- Khi nào bạn sẽ nhận được nó trong cái đầu dày đó
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
瓜›
白›