Đọc nhanh: 登革热 (đăng cách nhiệt). Ý nghĩa là: Sốt xuất huyết Singapore, sốt xuất huyết.
登革热 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sốt xuất huyết Singapore
Singapore hemorrhagic fever
✪ 2. sốt xuất huyết
dengue fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登革热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
登›
革›