Đọc nhanh: 混合部队 (hỗn hợp bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội hỗn hợp.
混合部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合部队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 是 部队 的 指挥官
- Anh ấy là chỉ huy của đơn vị quân đội.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 他 和 团队 配合 得 很 好
- Anh ấy phối hợp rất tốt với đội.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
混›
部›
队›