登记公债 Dēngjì gōngzhài
volume volume

Từ hán việt: 【đăng ký công trái】

Đọc nhanh: 登记公债 (đăng ký công trái). Ý nghĩa là: Công trái có đăng ký.

Ý Nghĩa của "登记公债" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登记公债 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công trái có đăng ký

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登记公债

  • volume volume

    - 办理 bànlǐ le 入学 rùxué 登记 dēngjì

    - Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 刊登 kāndēng le 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 公司 gōngsī de 债务 zhàiwù

    - Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.

  • volume volume

    - 入住 rùzhù qián 必须 bìxū xiān 登记 dēngjì

    - Trước khi nhận phòng phải đăng ký trước.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 创造 chuàngzào le 历史性 lìshǐxìng 记录 jìlù

    - Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.

  • volume volume

    - 十月 shíyuè 登记 dēngjì 结婚的人 jiéhūnderén 很多 hěnduō

    - Số người đăng ký kết hôn vào tháng 10 rất nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 上个星期 shànggexīngqī 登记 dēngjì 结婚 jiéhūn le

    - Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao