Đọc nhanh: 登月 (đăng nguyệt). Ý nghĩa là: đi lên mặt trăng.
登月 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi lên mặt trăng
to go (up) to the moon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登月
- 一步登天
- một bước lên trời
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 十月 登记 结婚的人 很多
- Số người đăng ký kết hôn vào tháng 10 rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
登›