Đọc nhanh: 癃闭 (lung bế). Ý nghĩa là: bệnh bí đái; bệnh bí tiểu.
✪ 1. bệnh bí đái; bệnh bí tiểu
中医指小便不通的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癃闭
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 给 我 闭嘴 !
- Bạn im miệng cho tôi.
- 信息 闭塞 , 难以 沟通
- Thiếu thông tin, khó giao tiếp.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 你 给 我 闭嘴 吧 , 别 再说 了
- Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.
- 你 打算 继续 站 在 那里 闭着 眼睛
- Bạn sẽ chỉ đứng đó với đôi mắt của bạn nhắm lại
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
癃›
闭›