瘸帮 qué bāng
volume volume

Từ hán việt: 【qua bang】

Đọc nhanh: 瘸帮 (qua bang). Ý nghĩa là: Crips (băng đảng).

Ý Nghĩa của "瘸帮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘸帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Crips (băng đảng)

Crips (gang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘸帮

  • volume volume

    - 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Giúp đỡ lẫn nhau

  • volume volume

    - 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - giúp nhau

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bāng shuā 网课 wǎngkè

    - hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng

  • volume volume

    - 帮忙 bāngmáng dào 添乱 tiānluàn

    - Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu zài 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 平侧 píngzè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 写诗 xiěshī

    - Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 帮助 bāngzhù 老人 lǎorén guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Qué
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KKRB (大大口月)
    • Bảng mã:U+7638
    • Tần suất sử dụng:Trung bình