Đọc nhanh: 瘪陷 (tất hãm). Ý nghĩa là: xì hơi.
瘪陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xì hơi
deflated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘪陷
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 他 被 诬陷 偷钱
- Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 他 的 脸颊 陷 进去 了 一些
- Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.
- 他 总是 瘪 着 一股 火
- Anh ấy vẫn luôn giữ cơn tức giận.
- 他 的 贪心不足 让 他 陷入困境
- Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 他 的话 使 她 陷入 了 沉默
- Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘪›
陷›