Đọc nhanh: 身瘦如柴 (thân sấu như sài). Ý nghĩa là: Gầy như que củi.
身瘦如柴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gầy như que củi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身瘦如柴
- 枯瘦 如柴
- gầy khô như que củi.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 他 的 脸 很 憔悴 , 真是 骨瘦如柴
- Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.
- 如果 喝药 觉得 身体 不适 , 马上 要 停药
- Nếu bạn cảm thấy không khỏe sau khi dùng thuốc, hãy dừng thuốc ngay lập tức
- 他 懂得 如何 摄身
- Anh ấy biết cách điều dưỡng thân thể như thế nào.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 你 身体 好 吗 ? 如果 不 舒服 , 要 注意 休息
- Sức khỏe của bạn sao rồi? Nếu không khỏe, phải chú ý nghỉ ngơi nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
柴›
瘦›
身›