Đọc nhanh: 瘦煤 (sấu môi). Ý nghĩa là: than gầy.
瘦煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than gầy
烟煤的一种,炭化程度较高,供炼焦用、但结焦性较差,单用这种煤炼的焦强度小,不耐磨,气孔少,因此多用来和其他烟煤混合炼焦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦煤
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 你 太 瘦 了
- Bạn gầy quá rồi.
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 他 看起来 很 枯瘦
- Anh ấy trông rất gầy gò.
- 他 的 脸 很 憔悴 , 真是 骨瘦如柴
- Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
瘦›