瘦煤 shòu méi
volume volume

Từ hán việt: 【sấu môi】

Đọc nhanh: 瘦煤 (sấu môi). Ý nghĩa là: than gầy.

Ý Nghĩa của "瘦煤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than gầy

烟煤的一种,炭化程度较高,供炼焦用、但结焦性较差,单用这种煤炼的焦强度小,不耐磨,气孔少,因此多用来和其他烟煤混合炼焦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦煤

  • volume volume

    - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - shòu 关节 guānjié dōu 凸出来 tūchūlái le

    - Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.

  • volume volume

    - 露天煤矿 lùtiānméikuàng

    - mỏ than lộ thiên.

  • volume volume

    - 他团 tātuán le 一些 yīxiē 煤球 méiqiú

    - Anh ấy nặn được một vài cục than.

  • volume volume

    - tài shòu le

    - Bạn gầy quá rồi.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng tài chái shòu

    - Anh ấy trông rất gầy.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 枯瘦 kūshòu

    - Anh ấy trông rất gầy gò.

  • volume volume

    - de liǎn hěn 憔悴 qiáocuì 真是 zhēnshi 骨瘦如柴 gǔshòurúchái

    - Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao