瘦怯怯 shòu qiè qiè
volume volume

Từ hán việt: 【sấu khiếp khiếp】

Đọc nhanh: 瘦怯怯 (sấu khiếp khiếp). Ý nghĩa là: gầy còm; còm cõi; còm nhom.

Ý Nghĩa của "瘦怯怯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦怯怯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầy còm; còm cõi; còm nhom

清瘦虚弱的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦怯怯

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 怯声怯气 qièshēngqièqì de

    - anh ấy nói năng luống cuống.

  • volume volume

    - 咱不听 zánbùtīng 这怯 zhèqiè 话音 huàyīn

    - Chúng ta không nghe giọng nói quê mùa này.

  • volume volume

    - 生来 shēnglái 性格 xìnggé qiè

    - Anh ấy vốn có tính cách nhút nhát.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 显得 xiǎnde 很怯 hěnqiè

    - Anh ấy mặc đồ trông rất quê mùa.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点儿 yǒudiǎner qiè

    - Anh ấy nói tiếng nghe quê mùa.

  • volume volume

    - yīn 胆怯 dǎnqiè ér 拒绝 jùjué 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Cô ấy từ chối tham gia cuộc thi vì nhút nhát.

  • volume volume

    - zài 公开场合 gōngkāichǎnghé 讲话 jiǎnghuà huì 羞怯 xiūqiè

    - She becomes shy when speaking in public.

  • volume volume

    - chū shàng 讲台 jiǎngtái hái zhēn yǒu 几分 jǐfēn 胆怯 dǎnqiè

    - Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:丶丶丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGI (心土戈)
    • Bảng mã:U+602F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao