Đọc nhanh: 痰桶 (đàm dũng). Ý nghĩa là: ống nhổ; bô.
痰桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống nhổ; bô
形状略像桶的痰盂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痰桶
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 垃圾桶 里 传来 恶臭
- Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桶›
痰›