tán
volume volume

Từ hán việt: 【đàm.tiêm】

Đọc nhanh: (đàm.tiêm). Ý nghĩa là: cái mâu; cái giáo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái mâu; cái giáo

长矛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFF (重金火火)
    • Bảng mã:U+952C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp