Đọc nhanh: 痰盂 (đàm vu). Ý nghĩa là: ống nhổ.
痰盂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống nhổ
(痰盂儿) 盛痰用的器皿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痰盂
- 水盂
- lọ nước
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 和尚 的 钵盂 很 干净
- Bình bát của nhà sư rất sạch.
- 痰盂
- ống nhổ
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 早上 起床 后 总有 痰
- Sau khi thức dậy luôn có đờm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痰›
盂›