痢疾 lìji
volume volume

Từ hán việt: 【lị tật】

Đọc nhanh: 痢疾 (lị tật). Ý nghĩa là: kiết lỵ; lỵ, bệnh kiết lỵ; bệnh lỵ. Ví dụ : - 慢性痢疾。 bệnh lị mãn tính.

Ý Nghĩa của "痢疾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

痢疾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiết lỵ; lỵ

传染病,按病原体的不同,主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种参看〖细菌性痢疾〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

✪ 2. bệnh kiết lỵ; bệnh lỵ

传染病, 按病原体的不同, 主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痢疾

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • volume volume

    - 疾趋而过 jíqūérguò

    - Anh ta vội vàng đi qua.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng

    - Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 预防 yùfáng 疾病 jíbìng 治疗 zhìliáo gèng 重要 zhòngyào

    - Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.

  • volume volume

    - bèi 疾病 jíbìng 折磨 zhémó hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.

  • volume volume

    - 脾气 píqi hěn hǎo 对人 duìrén 从不 cóngbù 疾言厉色 jíyánlìsè

    - Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.

  • volume volume

    - de ràng hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình