volume volume

Từ hán việt: 【lị】

Đọc nhanh: (lị). Ý nghĩa là: chửi; mắng. Ví dụ : - 詈骂。 chửi rủa.. - 詈辞(骂人的话)。 lời mắng chửi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chửi; mắng

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - chửi rủa.

  • volume volume

    - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • volume volume

    -

    - chửi rủa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLYMR (田中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A48
    • Tần suất sử dụng:Thấp