部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lị】
Đọc nhanh: 詈 (lị). Ý nghĩa là: chửi; mắng. Ví dụ : - 詈骂。 chửi rủa.. - 詈辞(骂人的话)。 lời mắng chửi.
詈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửi; mắng
骂
- 詈 lì 骂 mà
- chửi rủa.
- 詈 lì 辞 cí ( 骂人 màrén 的话 dehuà )
- lời mắng chửi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詈
詈›
Tập viết