部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lịch.lạc】
Đọc nhanh: 跞 (lịch.lạc). Ý nghĩa là: chạy; chuyển động; đi lại, siêu việt; siêu tuyệt.
跞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chạy; chuyển động; đi lại
走动
✪ 2. siêu việt; siêu tuyệt
卓跞:超绝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跞
跞›
Tập viết