volume volume

Từ hán việt: 【lịch.lạc】

Đọc nhanh: (lịch.lạc). Ý nghĩa là: chạy; chuyển động; đi lại, siêu việt; siêu tuyệt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chạy; chuyển động; đi lại

走动

✪ 2. siêu việt; siêu tuyệt

卓跞:超绝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Lì , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lịch
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHVD (口一竹女木)
    • Bảng mã:U+8DDE
    • Tần suất sử dụng:Thấp